Bulong neo (móng) là một chi tiết có vai trò rất quan trọng trong thiết kế thi công, giúp cố định kết cấu theo yêu cầu bản vẽ thiết kế. Hòa Phát Đạt chúng tôi chuyên sản xuất Bu lông neo(móng) các loại theo yêu cầu. Đảm bảo về tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu bản vẽ.
Vậy, Bu lông neo móng giá bao nhiêu, Bu lông neo móng là gì, Bu lông neo móng được ứng dụng trong như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu sản phẩm Bu lông neo móng của Hòa Phát Đạt ngay sau đây!.
Sản phẩm bu lông neo móng (I,J,L,U,V) M16,M18,M20,M22,M24,M27,M30,M36,M42,M48 giá rẻ, gia công theo yêu cầu.
Bu lông neo (móng) là sản phẩm như thế nào?
Bu lông được sử dụng để cố định các chi tiết máy, liên kết các chi tiết bản vẽ công trình xây dựng thành một khối thống nhất. Từ đó, bu lông này có riêng tên gọi là Bu lông neo hoặc bu lông móng. Thị trường có rất nhiều dòng bu lông như: bu lông uốn L, J, U, V hay bu lông dạng thẳng chữ I. Nhưng chung quy lại thì quy cách của buông đều có đầu được tiện ren, đai ốc giúp cố định các chi tiết kết cấu. Bu lông của Hòa Phát Đạt được thiết kế đa dạng mẫu mã, kiểu dáng phù hợp cho nhiều dạng chi tiết máy, hạng mục công trình lớn nhở, các trụ điện, lều sự kiện khổ lớn, nhà tiền chế…
Bu lông neo móng có những ứng dụng nào?
Bu lông neo móng có những ứng dụng thiết thực trong thiết kế thi công và gần như không thể thay thế như sau:
- Xây dựng nhà xưởng, nhà tiền chế:
Đặc thù chung của các nhà xưởng, nhà tiền chế là có rất nhiều hệ thống cột. Bu lông neo móng giúp cố định hệ thống khung cột, vừa tạo sự vững chãi vừa dễ tháo dời di chuyển.
- Dùng để giữ chân máy hoặc cố định chi tiết máy:
Một số dòng máy công nghiệp có kích thước lớn và được dùng trong cường độ cao. Khi sử dụng không tránh khỏi việc các chi tiết bị xê lệch dẫn đến nhiều bất tiện và không đạt được hiệu quả năng suất cao. Nhờ có Bu lông neo, giúp cố định các chi tiết máy hạn chế gần như tối đa sự xô lệch của bộ khung máy, giảm các sự cố và sai số không đáng có xảy ra.
- Dùng để thi công cột điện, đèn điện, trạm biến áp:
Hệ thống cột điện, đèn điện chúng ta có thể thấy ở mọi nơi đi qua. Những cột điện, đèn điện khi thi công được cố định bằng Bu lông neo. Giúp kết nối các vị trí dây điện và cột điện, khi sử dụng quý vị cần cân nhắc dòng Bu lông neo không gỉ để hạn chế chi phí thay mới, sữa chữa.
Thông số kỹ thuật Bu lông neo(móng) của Hòa Phát Đạt:
Bu lông neo móng của chúng tôi có đường kính từ M12 – M52, có thể sản xuất quy cách khác tuỳ theo số lượng đặt hàng.
- Chiều dài bu lông từ 300mm đến 2.000m theo yêu cầu
- Độ dài ren: Theo yêu cầu
- Nguyên liệu sản xuất: Thép hợp kim, thép không gỉ, Inox.
- Bề mặt của bu lông: Mạ kẽm chúng nóng, Inox, mạ điện phân
- Cấp bền: 4.8, 6.6, 8.8, 10.9…
- Xuất xứ: Hòa Phát Đạt
Lớp bảo vệ bề mặt Bu lông neo móng:
Bu lông neo móng thường được dùng ở dạng màu đen, dạng nguyên sinh. Tuỳ vào yêu cầu và ứng dụng mà có những lớp bảo vệ phù hợp tương ứng:
- Đối với tính chất sử dụng trong môi trường khô ráo như nhà xưởng, nhà tiền chế thì Bu lông neo móng thường được mạ kẽm điện phân nhằm bảo vệ bề mặt.
- Đối với môi trường ngoài trời thì Bu lông neo móng được mạ bằng lớp mạ kẽm nhúng nóng có khả năng chống ăn mòn và rỉ sét cao. Một số môi trường sử dụng ngoài trời phổ biến như: cột điện, trạm điện cao thế, cột đèn…
- Một số yêu cầu hơn như sử dụng trong các nhà máy hoá chất, công trình biển đảo. Thì được sử dụng bằng Bu lông neo móng với chất liệu thép chống gỉ, inox…
Bảng báo giá Bulong neo (móng) mới nhất của Hòa Phát Đạt:
Bảng báo giá Bulong neo (móng) loại M12:
Stt | Giá Bulong neo (móng) loại M12 | Đơn giá(vnđ/cái) |
1. | Giá Bulong neo (móng) loại M12*300 | 6.110đ |
2. | Giá Bulong neo (móng) loại M12*350 | 6.450đ |
3. | Giá Bulong neo (móng) loại M12*400 | 7.340đ |
4. | Giá Bulong neo (móng) loại M12*450 | 8.389đ |
5. | Giá Bulong neo (móng) loại M12*500 | 9.310đ |
6. | Giá Bulong neo (móng) loại M12*550 | 10.200đ |
7. | Giá Bulong neo (móng) loại M12*600 | 11.900đ |
8. | Giá Bulong neo (móng) loại M12*650 | 12.112đ |
9. | Giá Bulong neo (móng) loại M12*700 | 13.070đ |
10. | Giá Bulong neo (móng) loại M12*750 | 13.199đ |
11. | Giá Bulong neo (móng) loại M12*800 | 14.390đ |
12. | Giá Bulong neo (móng) loại M12*850 | 15.990đ |
13. | Giá Bulong neo (móng) loại M12*900 | 16.876đ |
14. | Giá Bulong neo (móng) loại M12*950 | 17.657đ |
15. | Giá Bulong neo (móng) loại M12*1.000 | 18.631đ |
16. | Giá Bulong neo (móng) loại M12*1.100 | 20.510đ |
17. | Giá Bulong neo (móng) loại M12*1.200 | 22.301đ |
18. | Giá Bulong neo (móng) loại M12*1.300 | 24.289đ |
19. | Giá Bulong neo (móng) loại M12*1.400 | 26.079đ |
20. | Giá Bulong neo (móng) loại M12*1.500 | 27.902đ |
21. | Giá Bulong neo (móng) loại M12*1.600 | 29.832đ |
22. | Giá Bulong neo (móng) loại M12*1.700 | 31.671đ |
23. | Giá Bulong neo (móng) loại M12*1.800 | 33.300đ |
24. | Giá Bulong neo (móng) loại M12*1.900 | 35.420đ |
25. | Giá Bulong neo (móng) loại M12*2.000 | 37.190đ |
Bảng báo giá Bulong neo (móng) loại M14
Stt | Giá Bulong neo (móng) loại M14 | Đơn giá(vnđ/cái) |
1. | Giá Bulong neo (móng) loại M14*300 | 7.290đ |
2. | Giá Bulong neo (móng) loại M14*350 | 8.900đ |
3. | Giá Bulong neo (móng) loại M14*400 | 10.150đ |
4. | Giá Bulong neo (móng) loại M14*450 | 11.460đ |
5. | Giá Bulong neo (móng) loại M14*500 | 12.640đ |
6. | Giá Bulong neo (móng) loại M14*550 | 13.330đ |
7. | Giá Bulong neo (móng) loại M14*600 | 15.290đ |
8. | Giá Bulong neo (móng) loại M14*650 | 16.415đ |
9. | Giá Bulong neo (móng) loại M14*700 | 17.950đ |
10. | Giá Bulong neo (móng) loại M14*750 | 19.880đ |
11. | Giá Bulong neo (móng) loại M14*800 | 20.999đ |
12. | Giá Bulong neo (móng) loại M14*850 | 21.990đ |
13. | Giá Bulong neo (móng) loại M14*900 | 22.730đ |
14. | Giá Bulong neo (móng) loại M14*950 | 24.299đ |
15. | Giá Bulong neo (móng) loại M14*1.000 | 25.656đ |
16. | Giá Bulong neo (móng) loại M14*1.100 | 26.090đ |
17. | Giá Bulong neo (móng) loại M14*1.200 | 30.880đ |
18. | Giá Bulong neo (móng) loại M14*1.300 | 32.790đ |
19. | Giá Bulong neo (móng) loại M14*1.400 | 35.110đ |
20. | Giá Bulong neo (móng) loại M14*1.500 | 38.650đ |
21. | Giá Bulong neo (móng) loại M14*1.600 | 41.570đ |
22. | Giá Bulong neo (móng) loại M14*1.700 | 43.128đ |
23. | Giá Bulong neo (móng) loại M14*1.800 | 45.600đ |
24. | Giá Bulong neo (móng) loại M14*1.900 | 48.215đ |
25. | Giá Bulong neo (móng) loại M14*2.000 | 51.729đ |
Bảng báo giá Bulong neo (móng) loại M16
Stt | Giá Bulong neo (móng) loại M16 | Đơn giá(vnđ/cây) |
1. | Giá Bulong neo (móng) loại M16*300 | 9.860đ |
2. | Giá Bulong neo (móng) loại M16*350 | 45.530đ |
3. | Giá Bulong neo (móng) loại M16*400 | 13.950đ |
4. | Giá Bulong neo (móng) loại M16*450 | 14.700đ |
5. | Giá Bulong neo (móng) loại M16*500 | 16.960đ |
6. | Giá Bulong neo (móng) loại M16*550 | 18.020đ |
7. | Giá Bulong neo (móng) loại M16*600 | 19.080đ |
8. | Giá Bulong neo (móng) loại M16*650 | 21.430đ |
9. | Giá Bulong neo (móng) loại M16*700 | 23.700đ |
10. | Giá Bulong neo (móng) loại M16*750 | 24.740đ |
11. | Giá Bulong neo (móng) loại M16*800 | 26.544đ |
12. | Giá Bulong neo (móng) loại M16*850 | 28.342đ |
13. | Giá Bulong neo (móng) loại M16*900 | 29.720đ |
14. | Giá Bulong neo (móng) loại M16*950 | 31.461đ |
15. | Giá Bulong neo (móng) loại M16*1.000 | 33.110đ |
16. | Giá Bulong neo (móng) loại M16*1.100 | 36.464đ |
17. | Giá Bulong neo (móng) loại M16*1.200 | 39.790đ |
18. | Giá Bulong neo (móng) loại M16*1.300 | 43.870đ |
19. | Giá Bulong neo (móng) loại M16*1.400 | 46.399đ |
20. | Giá Bulong neo (móng) loại M16*1.500 | 49.670đ |
21. | Giá Bulong neo (móng) loại M16*1.600 | 53.124đ |
22. | Giá Bulong neo (móng) loại M16*1.700 | 56.253đ |
23. | Giá Bulong neo (móng) loại M16*1.800 | 59.667đ |
24. | Giá Bulong neo (móng) loại M16*1.900 | 62.998đ |
25. | Giá Bulong neo (móng) loại M16*2.000 | 67.165đ |
Bảng báo giá Bulong neo (móng) loại M18
Stt | Giá Bulong neo (móng) loại M18 | Đơn giá(vnđ/cái) |
1. | Giá Bulong neo (móng) loại M18*300 | 12.575đ |
2. | Giá Bulong neo (móng) loại M18*350 | 47.987đ |
3. | Giá Bulong neo (móng) loại M18*400 | 16.734đ |
4. | Giá Bulong neo (móng) loại M18*450 | 18.135đ |
5. | Giá Bulong neo (móng) loại M18*500 | 20.896đ |
6. | Giá Bulong neo (móng) loại M18*550 | 23.167đ |
7. | Giá Bulong neo (móng) loại M18*600 | 25.890đ |
8. | Giá Bulong neo (móng) loại M18*650 | 28.161đ |
9. | Giá Bulong neo (móng) loại M18*700 | 29.457đ |
10. | Giá Bulong neo (móng) loại M18*750 | 31.768đ |
11. | Giá Bulong neo (móng) loại M18*800 | 33.780đ |
12. | Giá Bulong neo (móng) loại M18*850 | 35.666đ |
13. | Giá Bulong neo (móng) loại M18*900 | 37.756đ |
14. | Giá Bulong neo (móng) loại M18*950 | 39.890đ |
15. | Giá Bulong neo (móng) loại M18*1.000 | 41.840đ |
16. | Giá Bulong neo (móng) loại M18*1.100 | 46.111đ |
17. | Giá Bulong neo (móng) loại M18*1.200 | 50.333đ |
18. | Giá Bulong neo (móng) loại M18*1.300 | 54.512đ |
19. | Giá Bulong neo (móng) loại M18*1.400 | 58.720đ |
20. | Giá Bulong neo (móng) loại M18*1.500 | 62.769đ |
21. | Giá Bulong neo (móng) loại M18*1.600 | 67.085đ |
22. | Giá Bulong neo (móng) loại M18*1.700 | 71.280đ |
23. | Giá Bulong neo (móng) loại M18*1.800 | 75.532đ |
24. | Giá Bulong neo (móng) loại M18*1.900 | 79.011đ |
25. | Giá Bulong neo (móng) loại M18*2.000 | 84.876đ |
Bảng báo giá Bulong neo (móng) loại M20
Stt | Giá Bulong neo (móng) loại M20 | Đơn giá(vnđ/cái) |
1. | Giá Bulong neo (móng) loại M20*300 | 15.531đ |
2. | Giá Bulong neo (móng) loại M20*350 | 51.032đ |
3. | Giá Bulong neo (móng) loại M20*400 | 20.702đ |
4. | Giá Bulong neo (móng) loại M20*450 | 23.293đ |
5. | Giá Bulong neo (móng) loại M20*500 | 25.984đ |
6. | Giá Bulong neo (móng) loại M20*550 | 28.455đ |
7. | Giá Bulong neo (móng) loại M20*600 | 31.106đ |
8. | Giá Bulong neo (móng) loại M20*650 | 33.656đ |
9. | Giá Bulong neo (móng) loại M20*700 | 36.247đ |
10. | Giá Bulong neo (móng) loại M20*750 | 38.837đ |
11. | Giá Bulong neo (móng) loại M20*800 | 41.148đ |
12. | Giá Bulong neo (móng) loại M20*850 | 43.109đ |
13. | Giá Bulong neo (móng) loại M20*900 | 46.689đ |
14. | Giá Bulong neo (móng) loại M20*950 | 49.270đ |
15. | Giá Bulong neo (móng) loại M20*1.000 | 51.779đ |
16. | Giá Bulong neo (móng) loại M20*1.100 | 56.918đ |
17. | Giá Bulong neo (móng) loại M20*1.200 | 62.112đ |
18. | Giá Bulong neo (móng) loại M20*1.300 | 67.920đ |
19. | Giá Bulong neo (móng) loại M20*1.400 | 72.458đ |
20. | Giá Bulong neo (móng) loại M20*1.500 | 77.667đ |
21. | Giá Bulong neo (móng) loại M20*1.600 | 82.986đ |
22. | Giá Bulong neo (móng) loại M20*1.700 | 87.995đ |
23. | Giá Bulong neo (móng) loại M20*1.800 | 93.176đ |
24. | Giá Bulong neo (móng) loại M20*1.900 | 98.336đ |
25. | Giá Bulong neo (móng) loại M20*2.000 | 104.563đ |
Bảng báo giá Bulong neo (móng) loại M22
Stt | Giá Bulong neo (móng) loại M22 | Đơn giá(vnđ/cái) |
1. | Giá Bulong neo (móng) loại M22*300 | 18.784đ |
2. | Giá Bulong neo (móng) loại M22*350 | 54.216đ |
3. | Giá Bulong neo (móng) loại M22*400 | 25.065đ |
4. | Giá Bulong neo (móng) loại M22*450 | 28.187đ |
5. | Giá Bulong neo (móng) loại M22*500 | 31.319đ |
6. | Giá Bulong neo (móng) loại M22*550 | 34.440đ |
7. | Giá Bulong neo (móng) loại M22*600 | 37.608đ |
8. | Giá Bulong neo (móng) loại M22*650 | 40.712đ |
9. | Giá Bulong neo (móng) loại M22*700 | 43.833đ |
10. | Giá Bulong neo (móng) loại M22*750 | 46.975đ |
11. | Giá Bulong neo (móng) loại M22*800 | 50.154đ |
12. | Giá Bulong neo (móng) loại M22*850 | 53.237đ |
13. | Giá Bulong neo (móng) loại M22*900 | 56.344đ |
14. | Giá Bulong neo (móng) loại M22*950 | 59.506đ |
15. | Giá Bulong neo (móng) loại M22*1.000 | 62.646đ |
16. | Giá Bulong neo (móng) loại M22*1.100 | 68.897đ |
17. | Giá Bulong neo (móng) loại M22*1.200 | 75.158đ |
18. | Giá Bulong neo (móng) loại M22*1.300 | 81.449đ |
19. | Giá Bulong neo (móng) loại M22*1.400 | 87.680đ |
20. | Giá Bulong neo (móng) loại M22*1.500 | 93.964đ |
21. | Giá Bulong neo (móng) loại M22*1.600 | 100.214đ |
22. | Giá Bulong neo (móng) loại M22*1.700 | 106.476đ |
23. | Giá Bulong neo (móng) loại M22*1.800 | 112.708đ |
24. | Giá Bulong neo (móng) loại M22*1.900 | 119.112đ |
25. | Giá Bulong neo (móng) loại M22*2.000 | 125.001đ |
Bảng báo giá Bulong neo (móng) loại M24
Stt | Giá Bulong neo (móng) loại M24 | Đơn giá(vnđ/cái) |
1. | Giá Bulong neo (móng) loại M24*300 | 22.370đ |
2. | Giá Bulong neo (móng) loại M24*350 | 57.675đ |
3. | Giá Bulong neo (móng) loại M24*400 | 29.930đ |
4. | Giá Bulong neo (móng) loại M24*450 | 33.759đ |
5. | Giá Bulong neo (móng) loại M24*500 | 37.859đ |
6. | Giá Bulong neo (móng) loại M24*550 | 40.204đ |
7. | Giá Bulong neo (móng) loại M24*600 | 44.490đ |
8. | Giá Bulong neo (móng) loại M24*650 | 48.748đ |
9. | Giá Bulong neo (móng) loại M24*700 | 52.563đ |
10. | Giá Bulong neo (móng) loại M24*750 | 55.765đ |
11. | Giá Bulong neo (móng) loại M24*800 | 59.897đ |
12. | Giá Bulong neo (móng) loại M24*850 | 63.098đ |
13. | Giá Bulong neo (móng) loại M24*900 | 67.930đ |
14. | Giá Bulong neo (móng) loại M24*950 | 70.870đ |
15. | Giá Bulong neo (móng) loại M24*1.000 | 74.536đ |
16. | Giá Bulong neo (móng) loại M24*1.100 | 81.764đ |
17. | Giá Bulong neo (móng) loại M24*1.200 | 89.573đ |
18. | Giá Bulong neo (móng) loại M24*1.300 | 96.940đ |
19. | Giá Bulong neo (móng) loại M24*1.400 | 104.455đ |
20. | Giá Bulong neo (móng) loại M24*1.500 | 111.679đ |
21. | Giá Bulong neo (móng) loại M24*1.600 | 119.022đ |
22. | Giá Bulong neo (móng) loại M24*1.700 | 126.340đ |
23. | Giá Bulong neo (móng) loại M24*1.800 | 134.289đ |
24. | Giá Bulong neo (móng) loại M24*1.900 | 142.215đ |
25. | Giá Bulong neo (móng) loại M24*2.000 | 149.980đ |
Bảng báo giá Bulong neo (móng) loại M27
Stt | Giá Bulong neo (móng) loại M27 | Đơn giá(vnđ/cái) |
1. | Giá Bulong neo (móng) loại M27*300 | 28.221đ |
2. | Giá Bulong neo (móng) loại M27*350 | 63.780đ |
3. | Giá Bulong neo (móng) loại M27*400 | 37.700đ |
4. | Giá Bulong neo (móng) loại M27*450 | 42.260đ |
5. | Giá Bulong neo (móng) loại M27*500 | 47.102đ |
6. | Giá Bulong neo (móng) loại M27*550 | 51.333đ |
7. | Giá Bulong neo (móng) loại M27*600 | 56.803đ |
8. | Giá Bulong neo (móng) loại M27*650 | 61.730đ |
9. | Giá Bulong neo (móng) loại M27*700 | 66.693đ |
10. | Giá Bulong neo (móng) loại M27*750 | 70.803đ |
11. | Giá Bulong neo (móng) loại M27*800 | 75.223đ |
12. | Giá Bulong neo (móng) loại M27*850 | 80.120đ |
13. | Giá Bulong neo (móng) loại M27*900 | 84.220đ |
14. | Giá Bulong neo (móng) loại M27*950 | 89.600đ |
15. | Giá Bulong neo (móng) loại M27*1.000 | 94.465đ |
16. | Giá Bulong neo (móng) loại M27*1.100 | 103.721đ |
17. | Giá Bulong neo (móng) loại M27*1.200 | 113.213đ |
18. | Giá Bulong neo (móng) loại M27*1.300 | 122.620đ |
19. | Giá Bulong neo (móng) loại M27*1.400 | 132.505đ |
20. | Giá Bulong neo (móng) loại M27*1.500 | 142.907đ |
21. | Giá Bulong neo (móng) loại M27*1.600 | 150.092đ |
22. | Giá Bulong neo (móng) loại M27*1.700 | 160.398đ |
23. | Giá Bulong neo (móng) loại M27*1.800 | 170.101đ |
24. | Giá Bulong neo (móng) loại M27*1.900 | 179.124đ |
25. | Giá Bulong neo (móng) loại M27*2.000 | 188.776đ |
Bảng báo giá Bulong neo (móng) loại M30
Stt | Giá Bulong neo (móng) loại M30 | Đơn giá (vnđ/cái) |
1. | Giá Bulong neo (móng) loại M30*300 | 34.934đ |
2. | Giá Bulong neo (móng) loại M30*350 | 70.202đ |
3. | Giá Bulong neo (móng) loại M30*400 | 46.589đ |
4. | Giá Bulong neo (móng) loại M30*450 | 52.134đ |
5. | Giá Bulong neo (móng) loại M30*500 | 58.276đ |
6. | Giá Bulong neo (móng) loại M30*550 | 64.098đ |
7. | Giá Bulong neo (móng) loại M30*600 | 69.782đ |
8. | Giá Bulong neo (móng) loại M30*650 | 75.920đ |
9. | Giá Bulong neo (móng) loại M30*700 | 81.722đ |
10. | Giá Bulong neo (móng) loại M30*750 | 87.291đ |
11. | Giá Bulong neo (móng) loại M30*800 | 93.235đ |
12. | Giá Bulong neo (móng) loại M30*850 | 98.898đ |
13. | Giá Bulong neo (móng) loại M30*900 | 104.090đ |
14. | Giá Bulong neo (móng) loại M30*950 | 111.820đ |
15. | Giá Bulong neo (móng) loại M30*1.000 | 116.455đ |
16. | Giá Bulong neo (móng) loại M30*1.100 | 128.115đ |
17. | Giá Bulong neo (móng) loại M30*1.200 | 139.769đ |
18. | Giá Bulong neo (móng) loại M30*1.300 | 151.465đ |
19. | Giá Bulong neo (móng) loại M30*1.400 | 163.020đ |
20. | Giá Bulong neo (móng) loại M30*1.500 | 174.688đ |
21. | Giá Bulong neo (móng) loại M30*1.600 | 186.344đ |
22. | Giá Bulong neo (móng) loại M30*1.700 | 197.997đ |
23. | Giá Bulong neo (móng) loại M30*1.800 | 209.903đ |
24. | Giá Bulong neo (móng) loại M30*1.900 | 222.289đ |
25. | Giá Bulong neo (móng) loại M30*2.000 | 232.965đ |
Bảng báo giá Bulong neo (móng) loại M36
Stt | Giá Bulong neo (móng) loại M36 | Đơn giá (vnđ/cái) |
1. | Giá Bulong neo (móng) loại M36*300 | 50.312đ |
2. | Giá Bulong neo (móng) loại M36*350 | 85.713đ |
3. | Giá Bulong neo (móng) loại M36*400 | 67.084đ |
4. | Giá Bulong neo (móng) loại M36*450 | 75.405đ |
5. | Giá Bulong neo (móng) loại M36*500 | 83.865đ |
6. | Giá Bulong neo (móng) loại M36*550 | 92.246đ |
7. | Giá Bulong neo (móng) loại M36*600 | 100.770đ |
8. | Giá Bulong neo (móng) loại M36*650 | 109.885đ |
9. | Giá Bulong neo (móng) loại M36*700 | 117.495đ |
10. | Giá Bulong neo (móng) loại M36*750 | 125.706đ |
11. | Giá Bulong neo (móng) loại M36*800 | 134.128đ |
12. | Giá Bulong neo (móng) loại M36*850 | 142.516đ |
13. | Giá Bulong neo (móng) loại M36*900 | 150.810đ |
14. | Giá Bulong neo (móng) loại M36*950 | 159.030đ |
15. | Giá Bulong neo (móng) loại M36*1.000 | 167.717đ |
16. | Giá Bulong neo (móng) loại M36*1.100 | 184.589đ |
17. | Giá Bulong neo (móng) loại M36*1.200 | 201.013đ |
18. | Giá Bulong neo (móng) loại M36*1.300 | 218.012đ |
19. | Giá Bulong neo (móng) loại M36*1.400 | 234.654đ |
20. | Giá Bulong neo (móng) loại M36*1.500 | 251.678đ |
21. | Giá Bulong neo (móng) loại M36*1.600 | 268.334đ |
22. | Giá Bulong neo (móng) loại M36*1.700 | 285.119đ |
23. | Giá Bulong neo (móng) loại M36*1.800 | 301.647đ |
24. | Giá Bulong neo (móng) loại M36*1.900 | 319.837đ |
25. | Giá Bulong neo (móng) loại M36*2.000 | 335.935đ |
Ghi chú: M12*300 nghĩa là loại Bu lông neo móng có đường kính 12mm, chiều dài 300mm, các loại khác cũng theo quy cách tương tự.
- Giá trên chưa có thuế VAT.
- Hỗ trợ vận chuyển miễn phí khu vực Tp Hcm, Tp Thủ Đức, Đồng Nai, Bình Dương.
- Quý khách cần mua quy cách Bu lông neo khác những loại được liệt kê trong báo giá của chúng tôi hãy liên hệ ngay qua hotline để được tư vấn báo giá.
- Giá trên mang tính tham khảo, không cố định mức giá mà sẽ dao động tùy vào nhiều yếu tố như: số lượng đặt hàng, lạm phát, thời giá thị trường, giá nguyên vật liệu và nhân công…
- Đặt hàng số lượng lớn quý khách hàng liên hệ qua hotline hoặc đến tận nhà máy của chúng tôi để nhận giá tốt nhất.
Thi công Bu lông neo móng neo(móng):
Sau khi lựa chọn Bu lông neo móng phù hợp với yêu cầu và kỹ thuật của công trình thì sẽ tiến hành thi công lắp đặt.
Bước 1: Định vị bu lông bằng bản mã và dùng thép phi 8mm hoặc 10mm để tạm thời cố định trong cụm bu lông với thép chủ của dầm, cột.
Bước 2: Định vị tâm trong mỗi cụm và các cụm theo bản vẽ thiết kế lắp đặt. Quá trình thực hiện kiểm tra cần sử dụng máy thuỷ bình hoặc máy toàn đạ điện tử.
Bước 3: Kiểm tra đo đạc chiều nhô cao của Bu lông neo móng so với cốt trong bản vẽ.
Bước 4: Bu lông neo móng cần được đặt vuông góc với mặt phẳng đáy như mặt bê tông hoặc mặt bản mã.
Bước 5: Đo đạc căn chỉnh xong, căn chỉnh những cụm bu lông với thép chủ , ván khuôn và nền để đảm bảo không bị xê dịch bu lông trong quá trình đổ bê tông.
Bước 6: Dùng nilon bọc cá lớp ren của bu lông sau khi lắp đặt xong để hạn chế hỏng ren khi tiến hành đổ bê tông.
Trên đây chúng tôi đã liệt kê sơ bộ những bước cần thực hiện trong quá trình sử dụng Bu lông neo móng vào hạng mục đổ bê tông công trình xây dựng. Quý vị có thể tham khảo hoặc khi có nhu cầu tư vấn kỹ thuật chi tiết hơn hãy liên hệ trực tiếp qua hotline.
- CSKH: 0963.379.379
- Xem lại bài viết:
- https://hoaphatdat.net.vn/bu-long-neo.html
- quay về trang chủ:
- https://hoaphatdat.net.vn/